718 Cayman S

718 Cayman S

Giá: 4.370.000.000đ

Dài x rộng x cao (mm):
4380x1801x1294
Dung tích bình xăng (lít):
64
Động cơ:
3.4 Flat 6
Công suất (mã lực):
325
Mô-men xoắn (Nm):
370
Khoảng sáng gầm (mm):
105
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
11
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
Coupe
Hộp số:
AT 7 cấp PDK
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x cao (mm):
4380x1801x1294
Dung tích bình xăng (lít):
64
Động cơ:
3.4 Flat 6
Công suất (mã lực):
325
Mô-men xoắn (Nm):
370
Khoảng sáng gầm (mm):
105
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
11
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
Coupe
Hộp số:
AT 7 cấp PDK
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
 
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) :
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) :
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) :
Cân bằng điện tử (ESP) :
Kiểm soát phanh điện tử (ECB) :
Kiểm soát độ bám đường (TRC) :
Túi khí :
Tùy phiên bản
Trợ lực điện (EPS) :
Điều khiển hành trình (Cruise Control) :
Chìa khóa thông minh :
Đèn pha :
LED
Đèn pha tự động :
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) :
Chất liệu nội thất :
Da
Điều hòa :
Tự động
Gương gập điện :
Gương chiếu hậu chống chói :
Ghế lái :
Chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế :
Sưởi ghế :
Làm mát ghế :
Màn hình cảm ứng :
Hệ thống loa (cái) :
10
Kết nối Bluetooth :
Đầu cắm USB :
Camera lùi :
Cảm biến khoảng cách :
Màn hình DVD :
Vô-lăng chỉnh điện :

Dự tính chi phí

Giá xe 4.370.000.000 vnd
Lệ phí trước bạ
Mức phí %
Phí 0 vnd
Lệ phí đăng ký 11.000.000 vnd
Lệ phí kiểm định 340.000 vnd
Lệ phí sử dụng đường bộ/năm 1.560.000 vnd
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự/năm 490.000 vnd
Bảo hiểm vật chất xe 65.550.000 vnd
Tổng chi phí đăng ký 78.940.000 vnd
Tổng cộng 4.448.940.000 vnd
Ghi chú(*) 
  • Khu vực II: Gồm các thành phố trực thuộc trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
  • Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và khu vực II nêu trên.

Mua trả góp

(Số năm vay)

(Lãi suất %/năm)