750Li

750Li

Giá: 8.888.000.000đ

Dài x rộng x cao (mm):
5238x1902x1484
Dung tích bình xăng (lít):
80
Động cơ:
4.4 V8
Công suất (mã lực):
450
Mô-men xoắn (Nm):
650
Khoảng sáng gầm (mm):
152
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
12.2
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
Sedan
Hộp số:
AT 8 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
9.1
Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x cao (mm):
5238x1902x1484
Dung tích bình xăng (lít):
80
Động cơ:
4.4 V8
Công suất (mã lực):
450
Mô-men xoắn (Nm):
650
Khoảng sáng gầm (mm):
152
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
12.2
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
Sedan
Hộp số:
AT 8 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
9.1
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) :
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) :
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) :
Cân bằng điện tử (ESP) :
Kiểm soát độ bám đường (TRC) :
Túi khí :
 
Trợ lực điện (EPS) :
Điều khiển hành trình (Cruise Control) :
Chìa khóa thông minh :
Đèn pha :
Laser
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) :
Gạt mưa tự động :
Chất liệu nội thất :
Da
Điều hòa :
Tự động
Gương chiếu hậu chống chói :
Ghế lái :
Chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế :
Sưởi ghế :
Làm mát ghế :
Màn hình cảm ứng :
Kết nối Bluetooth :
Đầu cắm USB :
Camera lùi :
Cảm biến khoảng cách :
Cốp điện :
Cửa hít :

Dự tính chi phí

Giá xe 8.888.000.000 vnd
Lệ phí trước bạ
Mức phí %
Phí 0 vnd
Lệ phí đăng ký 11.000.000 vnd
Lệ phí kiểm định 340.000 vnd
Lệ phí sử dụng đường bộ/năm 1.560.000 vnd
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự/năm 490.000 vnd
Bảo hiểm vật chất xe 133.320.000 vnd
Tổng chi phí đăng ký 146.710.000 vnd
Tổng cộng 9.034.710.000 vnd
Ghi chú(*) 
  • Khu vực II: Gồm các thành phố trực thuộc trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
  • Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và khu vực II nêu trên.

Mua trả góp

(Số năm vay)

(Lãi suất %/năm)