911 Turbo Cabriolet

911 Turbo Cabriolet

Giá: 12.820.000.000đ

Dài x rộng x cao (mm):
4499x1808x1302
Dung tích bình xăng (lít):
64
Động cơ:
3.8 Flat 6
Công suất (mã lực):
540
Mô-men xoắn (Nm):
660
Khoảng sáng gầm (mm):
118
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
11.1
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
Roadster
Hộp số:
AT 7 cấp PDK
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x cao (mm):
4499x1808x1302
Dung tích bình xăng (lít):
64
Động cơ:
3.8 Flat 6
Công suất (mã lực):
540
Mô-men xoắn (Nm):
660
Khoảng sáng gầm (mm):
118
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
11.1
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
Roadster
Hộp số:
AT 7 cấp PDK
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
 
Trang bị
Túi khí :
Tùy phiên bản
Đèn pha :
LED
Đèn pha tự động :
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) :
Chất liệu nội thất :
Da
Điều hòa :
Tự động
Ghế lái :
Chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế :
Sưởi ghế :
Làm mát ghế :
Màn hình cảm ứng :
Hệ thống loa (cái) :
12
Kết nối Bluetooth :
Đầu cắm USB :
Màn hình DVD :
Vô-lăng chỉnh điện :

Dự tính chi phí

Giá xe 12.820.000.000 vnd
Lệ phí trước bạ
Mức phí 10 %
Phí 1.282.000.000 vnd
Lệ phí đăng ký 11.000.000 vnd
Lệ phí kiểm định 340.000 vnd
Lệ phí sử dụng đường bộ/năm 1.560.000 vnd
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự/năm 490.000 vnd
Bảo hiểm vật chất xe 192.300.000 vnd
Tổng chi phí đăng ký 1.487.690.000 vnd
Tổng cộng 14.307.690.000 vnd
Ghi chú(*) 
  • Khu vực II: Gồm các thành phố trực thuộc trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
  • Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và khu vực II nêu trên.

Mua trả góp

(Số năm vay)

(Lãi suất %/năm)