A200

A200

Giá: 1.339.000.000đ

Dài x rộng x cao (mm):
4299x1780x1433
Dung tích bình xăng (lít):
50
Động cơ:
1.6 I4
Công suất (mã lực):
154
Mô-men xoắn (Nm):
250
Khoảng sáng gầm (mm):
160
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
11
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
Hatchback
Hộp số:
AT 7 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
5.4
Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x cao (mm):
4299x1780x1433
Dung tích bình xăng (lít):
50
Động cơ:
1.6 I4
Công suất (mã lực):
154
Mô-men xoắn (Nm):
250
Khoảng sáng gầm (mm):
160
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
11
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
Hatchback
Hộp số:
AT 7 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
5.4
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) :
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) :
Cân bằng điện tử (ESP) :
Kiểm soát độ bám đường (TRC) :
Túi khí :
6
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) :
Điều khiển hành trình (Cruise Control) :
Lựa chọn chế độ chạy :
Chìa khóa thông minh :
Đèn pha :
LED
Đèn pha tự động :
Gạt mưa tự động :
Chất liệu nội thất :
Da
Điều hòa :
Tự động
Gương gập điện :
Gương chiếu hậu chống chói :
Ghế lái :
Chỉnh điện
Hệ thống loa (cái) :
6
Kết nối Bluetooth :
Camera lùi :
Cần sang số trên vô-lăng :
Cốp điện :

Dự tính chi phí

Giá xe 1.339.000.000 vnd
Lệ phí trước bạ
Mức phí %
Phí 0 vnd
Lệ phí đăng ký 11.000.000 vnd
Lệ phí kiểm định 340.000 vnd
Lệ phí sử dụng đường bộ/năm 1.560.000 vnd
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự/năm 490.000 vnd
Bảo hiểm vật chất xe 20.085.000 vnd
Tổng chi phí đăng ký 33.475.000 vnd
Tổng cộng 1.372.475.000 vnd
Ghi chú(*) 
  • Khu vực II: Gồm các thành phố trực thuộc trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
  • Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và khu vực II nêu trên.

Mua trả góp

(Số năm vay)

(Lãi suất %/năm)