Altis 1.8G CVT

Altis 1.8G CVT

Giá: 725.000.000đ

Động cơ:
1.8 2ZR-FBE
Công suất (mã lực):
138
Mô-men xoắn (Nm):
172
Khoảng sáng gầm (mm):
128
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
5.2
Nguồn gốc:
Thái Lan
Loại xe:
Sedan
Hộp số:
Số tự động vô cấp CVT

Toyota Corolla Altis 1.8G 2024 là mẫu sedan hạng C với thiết kế phong cách Châu Âu sang trọng và vô cùng nổi bật. Xe được Toyota Việt Nam nhập khẩu nguyên chiếc từ Toyota Thái Lan với giá từ 725.000.000 VNĐ. 

Toyota Altis 1.8G được trang bị động cơ 2ZR-FBE (1.8L) mạnh mẽ cho công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 172 Nm. Xe sử dụng hộp số tự động vô cấp thông minh CVT vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu. 

Toyota Corolla Altis 2024
 

Toyota Corolla Altis 1.8G là phiên bản thấp nhất trong số 3 phiên bản xe Altis 2023, nhưng cũng được trang bị nhiều tính năng an toàn và tiện nghi như đèn sương mù, cụm đèn trước LED, hộc đựng đồ rộng rãi, tựa tay hàng ghế thứ hai, khay đựng cốc/chai nước. Toyota Corolla Altis 1.8G là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích sự thanh lịch và hiệu suất cao.

1. Giá xe Toyota Corolla Altis 1.8G 2024 (Tháng 3/2024)

Giá xe Toyota Corolla Altis 1.8G 2024 hiện nay ở mức từ 719 triệu đồng. Giá lăn bánh giao động từ hơn 827 triệu đồng, tại TP từ 813 triệu và tại các tỉnh khác, giá lăn bánh từ 794 triệu đồng.

Giá xe Toyota Corolla Altis 1.8G 2024:

  • Giá niêm yết: 725.000.000 VNĐ

  • Giá lăn bánh tại Hà Nội: 827.617.000 VNĐ

  • Giá lăn bánh tại TP Hồ Chí Minh: 813.237.000 VNĐ

  • Giá lăn bánh tại các tỉnh khác: 794.237.000 VNĐ

 

2. Ngoại thất

Mẫu sedan của Toyota bán ra 3 phiên bản, bản màu trắng ngọc trai thêm 8 triệu đồng. Cả ba bản đều trang bị đèn pha LED. Có núm điều chỉnh độ cao, thấp của dải chiếu sáng.

Thông số kích thước

Kích thước dài, rộng, cao của xe Toyota Altis 1.8G 2024 mới lần lượt là 4.630 x 1.780 x 1.435 mm (riêng bản hybrid là 1.435 mm), trong khi bản cũ là 4.640 x 1.775 x 1.460 mm. Như vậy xe ngắn hơn 10 mm, thấp hơn 25 mm, còn lại hai chiều rộng, cao gần như không đổi. Khoảng sáng gầm xe tăng từ 130 mm lên 149 mm đối với phiên bản hybrid, còn 2 bản máy xăng giảm về mức 128 mm.

Khung gầm, hệ thống treo

Từ thế hệ thứ 12, Toyota Corolla Altis 1.8G 2024 cũng được phát triển trên nền tảng khung gầm TNGA như nhiều mẫu xe khác cùng nhà. Khung gầm mới này cứng chắc hơn, giúp tối ưu 3 yếu tố: tính linh hoạt, tính ổn định và tầm quan sát.

Tổng thể thiết kế

Tổng thể thiết kế

Toyota Corolla Altis 2024 thế hệ hoàn toàn mới đã mang thiết kế hiện đai, sang trọng với phong cách của những chiếc sedan châu Âu nổi tiếng. Thiết kế của xe đã giũ bỏ dáng dấp già nua, thay vào đó là sự lột xác hoàn toàn mang đến phong cách trẻ trung, hiện đại.

Thiết kế đầu xe

Đầu xe

Đầu xe Toyota Altis 1.8G thiết kế mới với bộ lưới tản nhiệt kéo dài ôm trọn đèn sương mù thu hút ánh nhìn ngay từ phút đầu tiên1. Cụm đèn trước sử dụng công nghệ LED tiên tiến cung cấp khả năng hiển thị tuyệt vời vào ban đêm và góp phần giảm tiêu thụ năng lượng.

Thân xe

Thân xe

Thân xe có chiều dài 4630 mm, chiều rộng 1780 mm và chiều cao 1435 mm, tạo ra không gian nội thất rộng rãi và thoải mái. Xe có 6 màu sắc để lựa chọn. Mâm xe với thiết kế nan xoắn thể hiện tính thể thao và thanh lịch.

Đuôi xe

Đuôi xe Toyota Corolla Altis 1.8G 2024 với thiết kế đặc biệt sắc nét cùng dải đèn LED dài mạnh mẽ. Xe cũng được trang bị cánh gió sau và ống xả kép cho dáng vẻ mạnh mẽ và cá tính.

Đuôi xe

Xe được trang bị đầy đủ hệ thống cảm biến sau, Camera lùi, đèn phanh trên cao… Tuy nhiên sẽ không có cánh lướt gió. Cốp mở cơ với dung tích chứa đồ lên tới 468L.

Gương chiếu hậu

Gương chiếu hậu được tích hợp đèn báo rẽ LED, chức năng gập điện và chức năng tự điều chỉnh khi lùi xe2. Gương chiếu hậu cũng được phủ lớp sơn màu xe cho sự thống nhất và hài hòa

Mâm Lazang 17 inch

La-zăng 17 inch có ở hai bản cao, bản tiêu chuẩn G loại 16 inch. Treo sau của xe đổi từ dạng bán độc lập sang độc lập. Tương tự đèn pha, đèn hậu của xe Toyota Corolla Altis 1.8G 2024 cũng là loại LED. Đuôi xe gọn và không nhiều đường nét cầu kỳ.

3. Nội thất

Với triết lý “Tối giản lay động cảm quan”, thiết kế nội thất Toyota Corolla Altis 1.8G 2024 được tinh lược đơn giản nhưng từng chi tiết lại có sự đi sâu vào đầu tư và chăm chút. Tổng thể cho cảm giác hiện đại và cao cấp hơn.

Nội thất xe toyota Corolla altis 2024

Bảng điều khiển quay lại kiểu đối xứng quen thuộc. Tuy nhiên lại khá đặc sắc khi áp dụng nhiều đường nét cắt xẻ tạo khối mạnh mẽ kết hợp thêm các chi tiết bọc da mềm khác màu và mạ chrome mờ viền trang trí. Màn hình kích thước lớn đặt nổi theo xu hướng. Cụm điều khiển điều hoà bố trí gọn gàng ngay bên dưới. Màu sắc nội thất có hai tuỳ chọn màu đen hoặc be sáng kết hợp với đen.

Khu vực lái

Vô lăng Toyota Corolla Altis 1.8G 2024 thiết kế 3 chấu bọc da, trang bị đầy đủ các phím điều khiển chức năng. Bảng đồng hồ phía sau dạng kỹ thuật số với màn hình 7 inch cho giao diện trực quan, sống động.

khoang lái

Cần số

Về cần số, Corolla Altis 1.8G 2024 chuyển sang cấu trúc cần số dọc thay vì kiểu zic zac trước đây. Điều này nhằm tiết giảm tối đa kích thước bệ cần số, giúp khoảng trống để chân ở hàng ghế trước rộng rãi hơn. Mặt công năng thì không vấn đề gì. Nhưng ở góc độ thẩm mỹ, bệ cần số của Altis trông có vẻ bị gò ép thái quá. Với vị thế là một chiếc sedan hạng C thì thiết kế này ở Altis hơi kém sang trọng.

Bảng đồng hồ

Bảng đồng hồ được thiết kế kỹ thuật số với màn hình TFT 4.2 inch1 hiển thị các thông tin cần thiết như tốc độ, nhiệt độ, mức tiêu hao nhiên liệu và các chế độ lái.

Màn hình cảm ứng

Màn hình giải trí

Xe Toyota Altis bản G được trang bị màn hình cảm ứng 9 inch tích hợp hệ thống giải trí, điều hòa, camera lùi và hỗ trợ đỗ xe. Màn hình có độ phân giải cao và giao diện thân thiện với người dùng.

Hệ thống ghế ngồi

thiết kế ghế ngồi

Toyota Altis 1.8G 2024 được trang bị hệ thống ghế trước và ghế sau được bọc da cao cấp với thiết kế thể thao và ôm sát cơ thể. Ghế trước có chức năng điều chỉnh điện 8 hướng và sưởi ấm. Ghế sau có tựa đầu và điều khiển điều hòa phía sau cho sự thoải mái của hành khách.

Dù kích thước của Toyota Corolla Altis 2024 không quá lớn nhưng không gian nội thất vẫn rất rộng rãi. Đây vốn là điểm mạnh vượt trội qua suốt nhiều thế hệ. Tất cả vị trí ngồi dù hàng ghế trước hay sau đều đem đến sự thoải mái.

Hệ thống điều hoà tự động 

Toyota Corolla Altis 1.8G 2024 được trang bị hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập với hệ thống lọc không khí Nanoe™1 giúp khử mùi, bụi bẩn và vi khuẩn trong xe. Xe cũng có điều khiển điều hòa phía trước2 để người lái dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và luồng gió.

Chắn nắng: Xe có chắn nắng với gương soi cho người lái và người ngồi ghế phụ để bảo vệ mắt khỏi ánh nắng chói và kiểm tra nhan sắc.

Tiện nghi

Toyota Corolla Altis 1.8G 2024 được trang bị màn hình giải trí cảm ứng 9inch, âm thanh 6 loa. Xe hỗ trợ đầy đủ các tính năng điều khiển bằng giọng nói, đàm thoại rảnh tay, kết nối điện thoại thông minh…

Corolla Altis 1.8HEV và 1.8V sử dụng điều hoà tự động 2 vùng, có hệ thống kiểm soát chất lượng không khí khi đỗ xe. Riêng bản 1.8G dùng điều hoà tự động 1 vùng. Ngoài ra, xe còn có một số tiện nghi khác như: sạc không dây, rèm che nắng cho phía sau… 

4. Động cơ và hộp số

Động cơ

Động cơ trên hai bản Altis G, V không đổi so với thế hệ cũ, loại 1,8 lít nhưng được tinh chỉnh để đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 6 thay vì Euro 4. Công suất xe đạt 138 mã lực tại vòng tua máy 6.400 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 172 Nm tại 4.000 vòng/phút. Hộp số CVT.

Ngoài việc bổ sung thêm phiên bản hybird thì các bản còn lại của Toyota Corolla Altis 2024 vẫn trang bị động cơ 1.8L (mã 2ZR-FBE) như thế hệ tiền nhiệm. Tuy nhiên đã được tinh chỉnh nâng tiêu chuẩn khí thải từ Euro 4 lên Euro 6.

Động cơ 1.8L hút khí tự nhiên mạnh 138 mã lực cho cảm giác êm mái, mượt mà quen thuộc. Chạy trong phố thoải mái. Lên đường cao tốc vẫn tự tin. Nhưng khả năng tăng tốc sẽ từ tốn thay vì bứt phá đầy phấn khích.

Hộp số tự động vô cấp CVT thông minh

Hộp số tự động vô cấp thông minh CVT-i trên Corolla Altis vẫn làm việc rất tốt. Quá trình chuyển số diễn ra mượt mà góp phần không nhỏ vào việc tối ưu mức tiêu hao nhiên liệu cho xe.

5. Các trang bị an toàn

Toyota Corolla Altis 1.8G có treo trước kiểu MacPherson với thanh cân bằng. Hệ thống treo sau dùng loại tay đòn kép với thanh cân bằng thay cho treo bán phụ thuộc trước đây. Trải nghiệm thực tế, hệ thống treo hấp thụ xung lực tốt giúp xe chạy êm và ổn định. Ở dải tốc cao, Altis vẫn có được độ đằm, ổn định, không bị bồng bềnh.

trang bị an toàn

Danh sách các trang bị an toàn xe Toyota Altis 1.8G 

  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)

  • Hệ thống ổn định thân xe (VSC)

  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

  • Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS)

  • Túi khí cho người lái và hành khách phía trước

  • Túi khí bên hông cho người lái và hành khách phía trước

  • Túi khí rèm cho hàng ghế trước và sau

  • Túi khí đầu gối cho người lái

  • Khung xe GOA chịu lực cao

  • Cột lái tự đổ

  • Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các vị trí

  • Dây đai an toàn hàng ghế trước có khóa cài điều chỉnh độ cao

  • Dây đai an toàn hàng ghế trước có chức năng căng dây khẩn cấp

  • Khóa cửa an toàn cho trẻ em

Toyota Corolla Altis 1.8G là mẫu sedan hạng C với thiết kế ngoại thất hiện đại, nội thất sang trọng và tiện nghi, động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, hệ thống an toàn đầy đủ và tiên tiến. Xe có giá bán niêm yết là 719 triệu đồng và giá lăn bánh khoảng 800 triệu đồng tùy theo khu vực và thời điểm. 

Dự tính chi phí

Giá xe 725.000.000 vnd
Lệ phí trước bạ
Mức phí 10 %
Phí 72.500.000 vnd
Lệ phí đăng ký 11.000.000 vnd
Lệ phí kiểm định 340.000 vnd
Lệ phí sử dụng đường bộ/năm 1.560.000 vnd
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự/năm 490.000 vnd
Bảo hiểm vật chất xe 10.875.000 vnd
Tổng chi phí đăng ký 96.765.000 vnd
Tổng cộng 821.765.000 vnd
Ghi chú(*) 
  • Khu vực II: Gồm các thành phố trực thuộc trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
  • Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và khu vực II nêu trên.

Mua trả góp

(Số năm vay)

(Lãi suất %/năm)