Camry 2.5Q

Camry 2.5Q

Giá: 1.405.000.000đ

Động cơ:
2.5 A25A-FKS  VVT-iE
Công suất (mã lực):
207
Mô-men xoắn (Nm):
250
Khoảng sáng gầm (mm):
140
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
5.8
Nguồn gốc:
Thái Lan
Loại xe:
Sedan
Hộp số:
Số tự động 8 cấp

THIẾT KẾ NGOẠI THẤT

Toyota Camry 2.5Q 2024 có thiết kế lột xác hoàn toàn với phong cách trẻ trung, hiện đại so với thế hệ tiền nhiệm. Tổng thể thiết kế của xe Camry 2.5Q rất cuốn hút, lịch lãm tạo phong cách doanh nhân sang trọng cho người sở hữu xe.

Tổng quan ngoại hình

Thiết kế ngoại thất xe Camry 2.5Q 2024 sang trọng, lịch lãm

Xe Toyota Camry 2.5Q 2024 sở hữu bộ khung gầm có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 4885 x 1840 x 1445 mm. Camry 2.5Q mới khiến khách hàng yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên bởi sở hữu “gương mặt đẹp không góc chết”.

Thiết kế đầu xe

Thiết kế đầu xe

Toyota Camry 2.5q 2024 nổi bật với bộ lưới tản nhiệt ấn tượng. Thiết kế theo dạng hình thang truyền thống nhưng được mở rộng hết cỡ, ôm gần trọn đầu xe xuống tận cản trước cho cảm giác hiện đại.

Đuôi xe Toyota camry 2.5Q 2022

Thiết kế đuôi xe

Đuôi xe Toyota Camry 2.5q 2024 không có nhiều nét táo bạo như phần đầu, thay vào đó hiền hoà hơn. Tuy nhiên hãng Toyota vẫn tạo điểm nhấn mạnh mẽ bằng cặp đèn hậu LED góc cạnh thể thao.

Thiết kế mâm xe

Thiết kế mâm xe Camry 2.0Q 2024

Toyota Camry 2.5q 2024 được trang bị bộ mâm đa chấu 18 inch với thiết kế mới. Các thanh chấu thanh mảnh hơn, mạ chrome mờ tối màu giúp xe trở nên sang trọng, cá tính hơn.

Cụm đèn trước

Cụm đèn trước

Cụm đèn xe Toyota Camry 2.5q 2024 được thiết kế dáng thể thao khỏe khoắn và tích hợp công nghệ Auto Light, công nghệ cân bằng góc chiếu và đèn chờ dẫn đường

Cụm đèn sau

Cụm đèn sau

Thiết kế góc cạnh, khỏe khoắn tăng thêm tính thể thao, mạnh mẽ trong diện mạo khi nhìn từ phía sau.

Gương chiếu hậu

Gương chiếu hậu

Gương chiếu hậu ngoài của Toyota Camry 2.5q 2024  được dời xuống dưới thay vì nằm chung trên trục A. Sự tinh chỉnh này giúp người lái có tầm quan sát tốt hơn. Gương tích hợp đầy đủ các tính năng chỉnh điện, gập điện tự động, đèn báo rẽ, tự chỉnh khi lùi, nhớ vị trí…

Toyota Camry 2.5Q 2022

KHÔNG GIAN NỘI THẤT SANG TRỌNG

Nội thất Camry 2.5Q 2024 sở hữu thiết kế nội thất sang trọng của các dòng xe sang hiện nay. Xe được bình chọn là một trong 10 mẫu xe có thiết kế đẹp nhất do tạp chí Ward Auto thực hiện.

Nội thất sang trọng, rộng rãi và tiện nghi

Không gian nội thất vô cùng sang trọng

Nội thất của Camry 2.5Q 2024 có độ chênh lệch rất lớn so với phiên bản tiền nhiệm về đẳng cấp. Đầu tiên là độ rộng rãi, chiều dài cơ sở của Camry 2.0G mới được gia tăng 50 mm thành 2825 mm giúp tạo ra không gian để chân vô cùng thoải mái. 

Hàng ghế trước

Hàng ghế trước

Ghế ngồi được thiết kế rộng rãi, thoải mái. Các phiên bản xe Camry đều được trang bị ghế bọc da. Thiết kế ghế trước có độ nâng đỡ tốt, êm ái và dễ chịu. Ghế lái chỉnh điện 10 hướng, nhớ 2 vị trí. Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng. Khoảng trượt ghế rất lớn nên có thể linh hoạt mở rộng không gian cho phía trước hoặc sau.

Bệ tỳ tay phía sau

Bệ để tay hàng ghế sau

Bệ để tay hàng ghế sau của Toyota Camry 2.5Q 2024 còn tích hợp cả bảng điều khiển cảm ứng riêng. Tại đây, người ngồi có thể chủ động điều chỉnh âm thanh, nhiệt độ, độ ngả lưng ghế… Đây thật sự là chi tiết đắt giá bởi ngay cả nhiều mẫu xe sang cũng chưa có.

Khu vực tay lái

Khu vực tay lái

Toyota Camry 2.5Q 2024 thiết kế hướng nhiều đến người lái. Vô lăng kiểu 3 chấu mạ bạc, chỉnh điện, nhớ 2 vị trí, tích hợp đầy đủ các phím điều khiển chức năng. Đồng hồ sau vô lăng dạng optitron với màn hình hiển thị đa thông tin kích thước 7inch.

Hàng ghế sau màu đen rộng rãi

Hàng ghế sau

Hàng ghế sau của Toyota Camry 2.5q 2024 luôn được đánh giá cao hơn nhiều đối thủ bởi đi theo phong cách rất “ông chủ”. Khoảng trống để chân và trần xe thoáng. Hiển nhiên trang bị đầy đủ điều hoà riêng, rèm che nắng chỉnh điện… Nhưng đặc biệt, ghế sau còn có cả tính năng ngả lưng chỉnh điện rất hiện đại. 

Chất liệu nội thất

Vật liệu nội thất

Vật liệu sử dụng trong nội thất Toyota Camry 2024 là da, thêm các chi tiết trang trí ốp gỗ và mạ bạc được sắp đặt khá tinh tế. Màn hình trung tâm dạng nổi, giúp nội thất xe thêm nhiều mỹ cảm. Camry có hai tuỳ chọn màu đen và màu be sáng.

Trang bị tiện nghi

Trang bị tiện nghi

Toyota Camry 2.5Q 2024 được trang bị màn hình trung tâm kiểu nổi 9 inch cùng 9 loa JBL cho âm thanh sống động. Bản 2.0G dùng màn hình 7 inch và 6 loa thường. Xe hỗ trợ đầy đủ các kết nối cần thiết như: AUX, USB, Bluetooth, kết nối điện thoại thông minh Apple CarPlay/Android Auto…

Toyota Camry 2.5Q 2022

ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH

Nhưng trong lần nâng cấp mới 2024 này, Toyota Camry cuối cùng cũng được trang bị các khối động cơ hoàn toàn mới. Cả hai phiên bản động cơ 2.0L và 2.5L mới đều mạnh hơn đáng kể so với động cơ cũ. 

Động cơ và khả năng vận hàn

Động cơ xe Camry 2.5Q 2024 là loại A25A-FKS với 4 xylanh thẳng hàng

Camry 2.5Q 2024 được nâng cấp với động cơ xăng 4 xylanh 2.5L Dynamic Force mã A25A-FKS, sử dụng van biến thiên điều khiển điện tử VVT-iE kết hợp cùng công nghệ phun xăng trực tiếp D-4S, cho công suất tối đa 207 mã lực và mô-men xoắn cực đại 250 Nm.

Hộp số tự động vô cấp CVT

Hộp số tự động

Toyota Camry 2.0Q 2024 được trang bị hộp số vô cấp CVT vô cùng êm ái và tiết kiệm, giúp người lái tập trung xử lý các tình huống trên đường.

KHả năng vận hành mượt mà êm ái

Vận hành mượt mà, êm ái

Toyota Camry 2.5Q 2024 trang bị hộp số tự động 8 cấp CVT cho chuyển động mượt mà, êm ái. Dù tăng tốc đột ngột cũng khó cảm nhận xe đang chuyển số. Ưu điểm này góp phần quan trọng trong việc tối ưu mức tiêu thụ nhiên liệu của xe Toyota Camry.

Khả năng cách âm

Khả năng cách âm

Toyota Camry 2.5Q 2024 có cách âm tốt. Ở dải tốc độ cao trên 100km/h trong khi nhiều mẫu xe dễ bộc lộ nhược điểm thì Toyota Camry vẫn yên tĩnh. Một số ý kiến còn cho rằng khả năng cách âm Toyota Camry tốt ngang ngửa nhiều mẫu xe hạng sang cao cấp.

Móc khoá thông minh

Hệ thống mở khóa thông minh

Hệ thống mở khóa và khởi động thông minh bằng nút bấm tạo sự tiện lợi tối đa cho khách hàng khi ra/vào xe và khởi động/tắt máy với bộ điều khiển mang bên mình. 

Hệ thống khung gầm TNGA

Hệ thống khung gầm TNGA

Hệ thống khung gầm TNGA trên xe Camry 2.5Q 2024 giúp xe vững chãi hơn, linh hoạt hơn trong các pha xử lý ở tình huống đánh lái gấp, chạy tốc độ cao. Hành khách ngồi sau có thể cảm nhận rõ sự khác biệt khi người ít bị lắc sang hai bên nếu xe rẽ, cua liên tục. 

Mức tiêu hao nhiên liệu

Mức tiêu hao nhiên liệu

Động cơ 2.0L hoặc 2.5L của Toyota Camry 2024 được đánh giá khá tiết kiệm. Còn với phiên bản hybrid 2.5L thì mức tiêu hao nhiên liệu thật sự ấn tượng.

Toyota Camry 2.5Q 2022

TRANG BỊ AN TOÀN NỔI BẬT

Toyota Camry 2.5Q 2024 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn giúp bạn an tâm khi di chuyển trên xe

Trang bị an toàn

Khả năng an toàn nổi bật

Toyota Camry 2.5Q 2024 đã vượt qua những bài kiểm tra nghiêm ngặt về độ an toàn để vinh dự đạt chuẩn 5 sao của ASEAN NCAP. Xe được trang bị hàng loạt các tính năng như: 7 túi khí, chống bó cứng phanh, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, phân phối lực phanh điện tử.

Hệ thống cảnh báo phương tiện

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau

Hệ thống bao gồm 8 cảm biến đặt phía trước và phía sau xe giúp phát hiện và cảnh báo có vật tĩnh bằng âm thanh và đèn hiệu, hỗ trợ người lái xử lý tình huống nhanh chóng và an toàn

Hệ thống cảnh báo chệch làn đường

Hệ thống cảnh báo chệch làn đường

Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khi xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái 

Hệ thống cảnh báo tiền va chạm

Hệ thống cảnh báo tiền va chạm

Hệ thống an toàn chủ động, khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.

Đèn chiếu xa tự động

Đèn chiếu xa tự động

Là hệ thống an toàn chủ động giúp cải thiện tầm nhìn của người lái vào ban đêm. Hệ thống có thể tự động chuyển từ chế độ chiếu xa sang chiếu gần khi phát hiện các xe đi ngược chiều

Hệ thống điều khiển hành trình chủ động

Hệ thống điều khiển hành trình chủ động

Là công nghệ an toàn chủ động sử dụng radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước cùng với camera để phát hiện các phương tiện phía trước, tự động điều chỉnh tốc độ để đảm báo khoảng cách an toàn 

Hệ thống an toàn 7 túi khí

Trang bị an toàn 7 túi khí

7 Túi khí được trang bị trên tất cả các phiên bản giúp giảm thiểu tối đa chấn thương cho người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra va chạm

Toyota Camry 2.5Q 2022

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Bảng so sánh thông số kỹ thuật xe Toyota Camry 2024 giúp bạn phân biệt giống và khác nhau

So sánh các phiên bảnCamry 2.0GCamry 2.0QCamry 2.5QCamry 2.5HV
Ngoại thất         
Đèn chiếu xa tự động  Không   Có   Có   Có 
Gương chiếu hậu  Chỉnh điện  Chỉnh điện  Chỉnh điện  Chỉnh điện 
  Gập tự động  Gập tự động  Gập điện tự động  Gập điện tự động 
  Đèn báo rẽ  Đèn báo rẽ  Đèn báo rẽ  Đèn báo rẽ 
    Tự chỉnh khi lùi  Tự chỉnh khi lùi  Tự chỉnh khi lùi 
    Nhớ vị trí  Nhớ vị trí  Nhớ vị trí 
Lốp  205/65R16  205/65R16  205/65R16  205/65R16 
THÔNG SỐ NỘI THẤT         
Màn hình đa thông tin  4.2 inch  7 inch  7 inch  7 inch 
Cruise Control  Có  Chủ động  Chủ động  Chủ động 
Lẫy chuyển số  Không  Có  Có   Không 
Màn hình HUD  Không  Có  Có  Có 
Hàng ghế sau  Cố định  Chỉnh điện  Chỉnh điện  Chỉnh điện 
Điều hoà tự động  2 vùng  3 Vùng  3 vùng  3 vùng 
Màn hình giải trí  7 inch  9 inch  9 inch  9 inch 
Âm thanh  6 loa  9 loa JBL  9 loa JBL  9 loa JBL 
Cửa sổ trời  Không  Có  Có  Có 
Rèm chỉnh điện  Không  Có  Có   Có 
         
THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ         
Động cơ  2.0L Xăng  2.0L Xăng  2.5L Xăng  2.5L Xăng + mô tơ điện 
Công suất cực đại (Ps/rpm)  170/6.600  170/6.600  207/6.600  176/5.700 
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)  206/4.400-4.900  206/4.400-4.900  250/5.000  221/3.600-5.200 
Hộp số  CVT  CVT  CVT  E-CVT 
         
TRAMG BỊ AN TOÀN         
Cảnh báo điểm mù  Không   Có   Có   Có 
Cảnh báo phương tiện cắt ngang  Không  Có  Có  Có 
Cảnh báo tiền va chạm  Không  Có  Có  Có 
Camera đỗ xe  Camera lùi  Camera lùi  Camera 360  Camera 360 

 

Dự tính chi phí

Giá xe 1.405.000.000 vnd
Lệ phí trước bạ
Mức phí 10 %
Phí 140.500.000 vnd
Lệ phí đăng ký 11.000.000 vnd
Lệ phí kiểm định 340.000 vnd
Lệ phí sử dụng đường bộ/năm 1.560.000 vnd
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự/năm 490.000 vnd
Bảo hiểm vật chất xe 21.075.000 vnd
Tổng chi phí đăng ký 174.965.000 vnd
Tổng cộng 1.579.965.000 vnd
Ghi chú(*) 
  • Khu vực II: Gồm các thành phố trực thuộc trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
  • Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và khu vực II nêu trên.

Mua trả góp

(Số năm vay)

(Lãi suất %/năm)