Cerato 2.0AT

Cerato 2.0AT

Giá: 629.000.000đ

Dài x rộng x cao (mm):
4560x1780x1445
Dung tích bình xăng (lít):
50
Động cơ:
2.0 I4 Nu
Công suất (mã lực):
159
Mô-men xoắn (Nm):
194
Khoảng sáng gầm (mm):
150
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
10.6
Nguồn gốc:
Lắp ráp
Loại xe:
Sedan
Hộp số:
AT 6 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x cao (mm):
4560x1780x1445
Dung tích bình xăng (lít):
50
Động cơ:
2.0 I4 Nu
Công suất (mã lực):
159
Mô-men xoắn (Nm):
194
Khoảng sáng gầm (mm):
150
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
10.6
Nguồn gốc:
Lắp ráp
Loại xe:
Sedan
Hộp số:
AT 6 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
 
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) :
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) :
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) :
Cân bằng điện tử (ESP) :
Túi khí :
6
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) :
Lựa chọn chế độ chạy :
Mở cốp rảnh tay :
Đèn pha :
Halogen
Chất liệu nội thất :
Da
Điều hòa :
Tự động
Cửa gió cho hàng ghế sau :
Gương chiếu hậu chống chói :
Ghế lái :
Chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế :
Hệ thống loa (cái) :
6
Kết nối Bluetooth :
Đầu cắm USB :
Camera lùi :
Cảm biến khoảng cách :
Màn hình DVD :
Cốp điện :
Cửa sổ trời :

Dự tính chi phí

Giá xe 629.000.000 vnd
Lệ phí trước bạ
Mức phí %
Phí 0 vnd
Lệ phí đăng ký 11.000.000 vnd
Lệ phí kiểm định 340.000 vnd
Lệ phí sử dụng đường bộ/năm 1.560.000 vnd
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự/năm 490.000 vnd
Bảo hiểm vật chất xe 9.435.000 vnd
Tổng chi phí đăng ký 22.825.000 vnd
Tổng cộng 651.825.000 vnd
Ghi chú(*) 
  • Khu vực II: Gồm các thành phố trực thuộc trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
  • Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và khu vực II nêu trên.

Mua trả góp

(Số năm vay)

(Lãi suất %/năm)