Ciaz

Ciaz

Giá: 580.000.000đ

Dài x rộng x cao (mm):
4490x1730x1485
Dung tích bình xăng (lít):
42
Động cơ:
1.4 I4
Công suất (mã lực):
91
Mô-men xoắn (Nm):
130
Khoảng sáng gầm (mm):
160
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
10.8
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
Sedan
Hộp số:
AT 4 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
5.6
Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x cao (mm):
4490x1730x1485
Dung tích bình xăng (lít):
42
Động cơ:
1.4 I4
Công suất (mã lực):
91
Mô-men xoắn (Nm):
130
Khoảng sáng gầm (mm):
160
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
10.8
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
Sedan
Hộp số:
AT 4 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
5.6
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) :
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) :
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) :
Túi khí :
2
Chìa khóa thông minh :
Đèn pha :
Halogen
Chất liệu nội thất :
Da
Điều hòa :
Tự động
Gương gập điện :
Ghế lái :
Chỉnh điện
Cửa kính ghế lái :
Tự động
Màn hình cảm ứng :
Hệ thống loa (cái) :
4
Kết nối Bluetooth :
Đầu cắm USB :
Camera lùi :

Dự tính chi phí

Giá xe 580.000.000 vnd
Lệ phí trước bạ
Mức phí %
Phí 0 vnd
Lệ phí đăng ký 11.000.000 vnd
Lệ phí kiểm định 340.000 vnd
Lệ phí sử dụng đường bộ/năm 1.560.000 vnd
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự/năm 490.000 vnd
Bảo hiểm vật chất xe 8.700.000 vnd
Tổng chi phí đăng ký 22.090.000 vnd
Tổng cộng 602.090.000 vnd
Ghi chú(*) 
  • Khu vực II: Gồm các thành phố trực thuộc trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
  • Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và khu vực II nêu trên.

Mua trả góp

(Số năm vay)

(Lãi suất %/năm)