City 1.5 TOP

City 1.5 TOP

Giá: 604.000.000đ

Dài x rộng x cao (mm):
4440x1694x1477
Dung tích bình xăng (lít):
40
Động cơ:
1.5 I4
Công suất (mã lực):
118
Mô-men xoắn (Nm):
145
Khoảng sáng gầm (mm):
135
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
11.2
Nguồn gốc:
Lắp ráp
Loại xe:
Sedan
Hộp số:
CVT
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
5.8
Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x cao (mm):
4440x1694x1477
Dung tích bình xăng (lít):
40
Động cơ:
1.5 I4
Công suất (mã lực):
118
Mô-men xoắn (Nm):
145
Khoảng sáng gầm (mm):
135
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
11.2
Nguồn gốc:
Lắp ráp
Loại xe:
Sedan
Hộp số:
CVT
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
5.8
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) :
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) :
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) :
Cân bằng điện tử (ESP) :
Túi khí :
6
Trợ lực điện (EPS) :
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) :
Điều khiển hành trình (Cruise Control) :
Lựa chọn chế độ chạy :
Chìa khóa thông minh :
Đèn pha :
LED
Chất liệu nội thất :
Da
Điều hòa :
Tự động
Cửa gió cho hàng ghế sau :
Gương gập điện :
Cửa kính ghế lái :
Tự động
Màn hình cảm ứng :
Hệ thống loa (cái) :
8
Kết nối Bluetooth :
Đầu cắm USB :
Camera lùi :
Cảm biến khoảng cách :
Cần sang số trên vô-lăng :

Dự tính chi phí

Giá xe 604.000.000 vnd
Lệ phí trước bạ
Mức phí 10 %
Phí 60.400.000 vnd
Lệ phí đăng ký 11.000.000 vnd
Lệ phí kiểm định 340.000 vnd
Lệ phí sử dụng đường bộ/năm 1.560.000 vnd
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự/năm 490.000 vnd
Bảo hiểm vật chất xe 9.060.000 vnd
Tổng chi phí đăng ký 82.850.000 vnd
Tổng cộng 686.850.000 vnd
Ghi chú(*) 
  • Khu vực II: Gồm các thành phố trực thuộc trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
  • Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và khu vực II nêu trên.

Mua trả góp

(Số năm vay)

(Lãi suất %/năm)