Civic 1.5 Turbo

Civic 1.5 Turbo

Giá: 898.000.000đ

Dài x rộng x cao (mm):
4630x1799x1416
Dung tích bình xăng (lít):
47
Động cơ:
1.5 I4 Turbo
Công suất (mã lực):
170
Mô-men xoắn (Nm):
220
Khoảng sáng gầm (mm):
133
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
10.6
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
Sedan
Hộp số:
Vô cấp CVT
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
5.8
Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x cao (mm):
4630x1799x1416
Dung tích bình xăng (lít):
47
Động cơ:
1.5 I4 Turbo
Công suất (mã lực):
170
Mô-men xoắn (Nm):
220
Khoảng sáng gầm (mm):
133
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
10.6
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
Sedan
Hộp số:
Vô cấp CVT
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
5.8
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) :
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) :
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) :
Cân bằng điện tử (ESP) :
Kiểm soát độ bám đường (TRC) :
Túi khí :
6
Trợ lực điện (EPS) :
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) :
Điều khiển hành trình (Cruise Control) :
Phanh tay điện tử :
Chìa khóa thông minh :
Đèn pha :
LED
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) :
Chất liệu nội thất :
Da
Điều hòa :
Tự động
Ghế lái :
Chỉnh điện
Cửa kính ghế lái :
Tự động
Màn hình cảm ứng :
Hệ thống loa (cái) :
8
Kết nối Bluetooth :
Đầu cắm USB :
Camera lùi :
Cần sang số trên vô-lăng :
Cốp điện :
Cửa sổ trời :

Dự tính chi phí

Giá xe 898.000.000 vnd
Lệ phí trước bạ
Mức phí %
Phí 0 vnd
Lệ phí đăng ký 11.000.000 vnd
Lệ phí kiểm định 340.000 vnd
Lệ phí sử dụng đường bộ/năm 1.560.000 vnd
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự/năm 490.000 vnd
Bảo hiểm vật chất xe 13.470.000 vnd
Tổng chi phí đăng ký 26.860.000 vnd
Tổng cộng 924.860.000 vnd
Ghi chú(*) 
  • Khu vực II: Gồm các thành phố trực thuộc trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
  • Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và khu vực II nêu trên.

Mua trả góp

(Số năm vay)

(Lãi suất %/năm)