Forester 2.0XT

Forester 2.0XT

Giá: 1.666.000.000đ

Dài x rộng x cao (mm):
4595x1795x1735
Dung tích bình xăng (lít):
60
Động cơ:
2.0 H4 Turbo
Công suất (mã lực):
240
Mô-men xoắn (Nm):
350
Khoảng sáng gầm (mm):
220
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
10.6
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
SUV
Hộp số:
CVT
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x cao (mm):
4595x1795x1735
Dung tích bình xăng (lít):
60
Động cơ:
2.0 H4 Turbo
Công suất (mã lực):
240
Mô-men xoắn (Nm):
350
Khoảng sáng gầm (mm):
220
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
10.6
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
SUV
Hộp số:
CVT
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
 
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) :
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) :
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) :
Cân bằng điện tử (ESP) :
Túi khí :
7
Điều khiển hành trình (Cruise Control) :
Lựa chọn chế độ chạy :
Chìa khóa thông minh :
Đèn pha :
Xenon
Rửa đèn pha tự động :
Đèn pha tự động :
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) :
Gạt mưa tự động :
Chất liệu nội thất :
Da
Điều hòa :
Tự động
Gương gập điện :
Ghế lái :
Chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế :
Cửa kính ghế lái :
Tự động
Màn hình cảm ứng :
Hệ thống loa (cái) :
8
Kết nối Bluetooth :
Đầu cắm USB :
Camera lùi :
Cảm biến khoảng cách :
Cần sang số trên vô-lăng :
Cốp điện :
Cửa sổ trời :

Dự tính chi phí

Giá xe 1.666.000.000 vnd
Lệ phí trước bạ
Mức phí 10 %
Phí 166.600.000 vnd
Lệ phí đăng ký 11.000.000 vnd
Lệ phí kiểm định 340.000 vnd
Lệ phí sử dụng đường bộ/năm 1.560.000 vnd
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự/năm 1.350.000 vnd
Bảo hiểm vật chất xe 24.990.000 vnd
Tổng chi phí đăng ký 205.840.000 vnd
Tổng cộng 1.871.840.000 vnd
Ghi chú(*) 
  • Khu vực II: Gồm các thành phố trực thuộc trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
  • Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và khu vực II nêu trên.

Mua trả góp

(Số năm vay)

(Lãi suất %/năm)