Grand i10 Hatchback 1.2 AT

Grand i10 Hatchback 1.2 AT

Giá: 395.000.000đ

Dài x rộng x cao (mm):
3765x1660x1520
Dung tích bình xăng (lít):
43
Động cơ:
1.2 Kappa
Công suất (mã lực):
86
Mô-men xoắn (Nm):
120
Khoảng sáng gầm (mm):
167
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
9.6
Nguồn gốc:
Lắp ráp
Loại xe:
Hatchback
Hộp số:
AT 4 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
6.3
Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x cao (mm):
3765x1660x1520
Dung tích bình xăng (lít):
43
Động cơ:
1.2 Kappa
Công suất (mã lực):
86
Mô-men xoắn (Nm):
120
Khoảng sáng gầm (mm):
167
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
9.6
Nguồn gốc:
Lắp ráp
Loại xe:
Hatchback
Hộp số:
AT 4 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
6.3
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) :
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) :
Túi khí :
2
Chìa khóa thông minh :
Đèn pha :
Halogen
Chất liệu nội thất :
Da
Điều hòa :
Chỉnh tay
Gương gập điện :
Ghế lái :
Chỉnh tay
Cửa kính ghế lái :
Tự động
Màn hình cảm ứng :
Hệ thống loa (cái) :
4
Kết nối Bluetooth :
Đầu cắm USB :
Cảm biến khoảng cách :

Dự tính chi phí

Giá xe 395.000.000 vnd
Lệ phí trước bạ
Mức phí %
Phí 0 vnd
Lệ phí đăng ký 11.000.000 vnd
Lệ phí kiểm định 340.000 vnd
Lệ phí sử dụng đường bộ/năm 1.560.000 vnd
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự/năm 490.000 vnd
Bảo hiểm vật chất xe 5.925.000 vnd
Tổng chi phí đăng ký 19.315.000 vnd
Tổng cộng 414.315.000 vnd
Ghi chú(*) 
  • Khu vực II: Gồm các thành phố trực thuộc trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
  • Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và khu vực II nêu trên.

Mua trả góp

(Số năm vay)

(Lãi suất %/năm)