GS350

GS350

Giá: 4.390.000.000đ

Dài x rộng x cao (mm):
4880x1840x1455
Dung tích bình xăng (lít):
66
Động cơ:
3.5 V6
Công suất (mã lực):
316
Mô-men xoắn (Nm):
380
Khoảng sáng gầm (mm):
145
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
10.6
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
Sedan
Hộp số:
AT 8 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
9.9
Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x cao (mm):
4880x1840x1455
Dung tích bình xăng (lít):
66
Động cơ:
3.5 V6
Công suất (mã lực):
316
Mô-men xoắn (Nm):
380
Khoảng sáng gầm (mm):
145
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
10.6
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
Sedan
Hộp số:
AT 8 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
9.9
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) :
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) :
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) :
Kiểm soát phanh điện tử (ECB) :
Kiểm soát độ bám đường (TRC) :
Túi khí :
10
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) :
Điều khiển hành trình (Cruise Control) :
Cảnh báo điểm mù :
Lựa chọn chế độ chạy :
Hỗ trợ ra vào ghế lái Easy Entry :
Phanh tay điện tử :
Chìa khóa thông minh :
Đèn pha :
LED
Rửa đèn pha tự động :
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) :
Gạt mưa tự động :
Chất liệu nội thất :
Da
Điều hòa :
Tự động
Dàn lạnh cho hàng ghế sau :
Gương chiếu hậu chống chói :
Ghế lái :
Chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế :
Làm mát ghế :
Hệ thống loa (cái) :
17
Đầu cắm USB :
Camera lùi :
Cảm biến khoảng cách :
Màn hình DVD :
Vô-lăng chỉnh điện :
Cần sang số trên vô-lăng :
Cốp điện :
Cửa sổ trời :
Rèm che nắng phía sau :
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD :

Dự tính chi phí

Giá xe 4.390.000.000 vnd
Lệ phí trước bạ
Mức phí 10 %
Phí 439.000.000 vnd
Lệ phí đăng ký 11.000.000 vnd
Lệ phí kiểm định 340.000 vnd
Lệ phí sử dụng đường bộ/năm 1.560.000 vnd
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự/năm 490.000 vnd
Bảo hiểm vật chất xe 65.850.000 vnd
Tổng chi phí đăng ký 518.240.000 vnd
Tổng cộng 4.908.240.000 vnd
Ghi chú(*) 
  • Khu vực II: Gồm các thành phố trực thuộc trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
  • Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và khu vực II nêu trên.

Mua trả góp

(Số năm vay)

(Lãi suất %/năm)