Hilux 2.4G 4x4 MT

Hilux 2.4G 4x4 MT

Giá: 775.000.000đ

Ô tô tải, pick up cabin kép, 5 chỗ ngồi 
Số tay 6 cấp 
Động cơ dầu dung tích 2.393 cc, 4x4 

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
 
 
Kích thước D x R x C mm x mm x mm
5330 x 1855 x 1815
Kích thước Chiều dài cơ sở mm
3085
  Khoang chở hàng mm x mm x mm
1525 x 1540 x 480
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) mm
1540 / 1550
  Khoảng sáng gầm xe mm
310
  Góc thoát (Trước/ sau) Độ
31/26
  Bán kính vòng quay tối thiểu m
6.2
  Trọng lượng không tải kg
2055 - 2090
  Trọng lượng toàn tải kg
2910
Động cơ Loại động cơ  
Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng; 16 van; DOHC; Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung; tăng áp biến thiên
  Mã động cơ  
2GD-FTV
  Dung tích công tác cc
2393
  Công suất tối đa kW (Mã lực) @ vòng/phút
110 (147) / 3400
  Mô men xoắn tối đa Nm @ vòng/phút
400 / 1600 - 2000
  Dung tích bình nhiên liệu L
80
Tiêu chuẩn khí thải    
Euro 4
Chế độ lái    
Hộp số    
Sàn 6 cấp
Hệ thống treo Trước  
Độc lập tay đòn kép
  Sau  
Nhíp lá
Vành & Lốp xe Loại vành  
Mâm đúc
  Kích thước lốp  
265/65 R17
Dẫn động    
Dẫn động 2 cầu bán thời gian
NGOẠI THẤT
 
 
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần  
Halogen, phản xạ đa chiều
  Đèn chiếu xa  
Halogen, phản xạ đa chiều
  Đèn chiếu sáng ban ngày  
Không
  Đèn pha tự động  
  Hệ thống điều chỉnh góc chiếu  
Chỉnh tay
  Chế độ đèn chờ dẫn đường  
Cụm đèn sau    
Bóng đèn thường
Đèn báo phanh trên cao    
LED
Đèn sương mù Trước  
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện  
  Chức năng gập điện  
Không
  Tích hợp đèn báo rẽ  
  Mạ Crôm  
Gạt mưa gián đoạn    
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Ăng ten    
Dạng cột
Tay nắm cửa ngoài    
Mạ crôm
Chắn bùn trước & sau    
Có (Trước/Sau)
Sưởi kính sau    
NỘI THẤT
 
 
Tay lái Loại tay lái  
3 chấu
  Chất liệu  
Urethane, mạ bạc
  Nút bấm điều khiển tích hợp  
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay
  Điều chỉnh  
Chỉnh tay 2 hướng
  Trợ lực lái  
Thủy lực
Gương chiếu hậu trong    
2 chế độ ngày/đêm
Cụm đồng hồ và bảng táplô Đèn báo chế độ Eco  
  Chức năng báo vị trí cần số  
Không
  Màn hình hiển thị đa thông tin  
Màn hình TFT 4.2- inch
Chất liệu bọc ghế    
Nỉ
Ghế trước Loại ghế  
Loại thường
  Điều chỉnh ghế lái  
Chỉnh cơ 6 hướng
  Điều chỉnh ghế hành khách  
Chỉnh cơ 4 hướng
Bảng đồng hồ trung tâm    
Optrion
TIỆN NGHI
 
 
Hệ thống điều hòa    
Tự động
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa  
CD 1 đĩa
  Số loa  
6
  Cổng kết nối AUX  
  Cổng kết nối USB  
  Kết nối Bluetooth  
Chức năng khóa cửa từ xa    
Cửa sổ điều chỉnh điện    
Có, 1 chạm, chống kẹt ( phía người lái)
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
 
 
Hệ thống phanh Trước  
Đĩa thông gió
  Sau  
Tang trống
Hệ thống chống bó cứng phanh    
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp    
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử    
Hệ thống kiểm soát lực kéo    
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc    
Đèn báo phanh khẩn cấp    
Hệ thống ổn định thân xe điện tử (tích hợp khả năng điều khiển ổn định khi kéo móoc)    
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động    
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
 
 
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước  
  Túi khí đầu gối người lái  
Cột lái tự đổ    
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ    
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX    
Không
AN NINH
 
 
Hệ thống báo động    
Hệ thống mã hóa khóa động cơ    

Dự tính chi phí

Giá xe 775.000.000 vnd
Lệ phí trước bạ
Mức phí 2 %
Phí 15.500.000 vnd
Lệ phí đăng ký 11.000.000 vnd
Lệ phí kiểm định 340.000 vnd
Lệ phí sử dụng đường bộ/năm 1.560.000 vnd
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự/năm 490.000 vnd
Bảo hiểm vật chất xe 11.625.000 vnd
Tổng chi phí đăng ký 40.515.000 vnd
Tổng cộng 815.515.000 vnd
Ghi chú(*) 
  • Khu vực II: Gồm các thành phố trực thuộc trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
  • Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và khu vực II nêu trên.

Mua trả góp

(Số năm vay)

(Lãi suất %/năm)