Hilux 2.4G 4x4 MT
Giá: 775.000.000đ
Ô tô tải, pick up cabin kép, 5 chỗ ngồi
Số tay 6 cấp
Động cơ dầu dung tích 2.393 cc, 4x4
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
| Kích thước |
D x R x C |
mm x mm x mm |
|
| Kích thước |
Chiều dài cơ sở |
mm |
|
| |
Khoang chở hàng |
mm x mm x mm |
|
| |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) |
mm |
|
| |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
|
| |
Góc thoát (Trước/ sau) |
Độ |
|
| |
Bán kính vòng quay tối thiểu |
m |
|
| |
Trọng lượng không tải |
kg |
|
| |
Trọng lượng toàn tải |
kg |
|
| Động cơ |
Loại động cơ |
|
| Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng; 16 van; DOHC; Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung; tăng áp biến thiên |
|
| |
Mã động cơ |
|
|
| |
Dung tích công tác |
cc |
|
| |
Công suất tối đa |
kW (Mã lực) @ vòng/phút |
|
| |
Mô men xoắn tối đa |
Nm @ vòng/phút |
|
| |
Dung tích bình nhiên liệu |
L |
|
| Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
|
| Chế độ lái |
|
|
|
| Hộp số |
|
|
|
| Hệ thống treo |
Trước |
|
|
| |
Sau |
|
|
| Vành & Lốp xe |
Loại vành |
|
|
| |
Kích thước lốp |
|
|
| Dẫn động |
|
|
| Dẫn động 2 cầu bán thời gian |
|
NGOẠI THẤT
| Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
|
| Halogen, phản xạ đa chiều |
|
| |
Đèn chiếu xa |
|
| Halogen, phản xạ đa chiều |
|
| |
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|
| |
Đèn pha tự động |
|
|
| |
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu |
|
|
| |
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
|
| Cụm đèn sau |
|
|
|
| Đèn báo phanh trên cao |
|
|
|
| Đèn sương mù |
Trước |
|
|
| Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
| |
Chức năng gập điện |
|
|
| |
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|
| |
Mạ Crôm |
|
|
| Gạt mưa gián đoạn |
|
|
| Gián đoạn, điều chỉnh thời gian |
|
| Ăng ten |
|
|
|
| Tay nắm cửa ngoài |
|
|
|
| Chắn bùn trước & sau |
|
|
|
| Sưởi kính sau |
|
|
|
NỘI THẤT
| Tay lái |
Loại tay lái |
|
|
| |
Chất liệu |
|
|
| |
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
| Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay |
|
| |
Điều chỉnh |
|
|
| |
Trợ lực lái |
|
|
| Gương chiếu hậu trong |
|
|
|
| Cụm đồng hồ và bảng táplô |
Đèn báo chế độ Eco |
|
|
| |
Chức năng báo vị trí cần số |
|
|
| |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
|
| Chất liệu bọc ghế |
|
|
|
| Ghế trước |
Loại ghế |
|
|
| |
Điều chỉnh ghế lái |
|
|
| |
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
|
| Bảng đồng hồ trung tâm |
|
|
|
TIỆN NGHI
| Hệ thống điều hòa |
|
|
|
| Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa |
|
|
| |
Số loa |
|
|
| |
Cổng kết nối AUX |
|
|
| |
Cổng kết nối USB |
|
|
| |
Kết nối Bluetooth |
|
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|
| Có, 1 chạm, chống kẹt ( phía người lái) |
|
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
| Hệ thống phanh |
Trước |
|
|
| |
Sau |
|
|
| Hệ thống chống bó cứng phanh |
|
|
|
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
|
|
|
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
|
|
|
| Hệ thống kiểm soát lực kéo |
|
|
|
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
|
|
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp |
|
|
|
| Hệ thống ổn định thân xe điện tử (tích hợp khả năng điều khiển ổn định khi kéo móoc) |
|
|
|
| Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động |
|
|
|
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
| Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
| |
Túi khí đầu gối người lái |
|
|
| Cột lái tự đổ |
|
|
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
|
|
| Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX |
|
|
|
AN NINH
| Hệ thống báo động |
|
|
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
|
|