Impreza WRX STI

Impreza WRX STI

Giá: 1.920.000.000đ

Dài x rộng x cao (mm):
4595x1795x1475
Dung tích bình xăng (lít):
60
Động cơ:
2.5 H4 Turbo
Công suất (mã lực):
296
Mô-men xoắn (Nm):
407
Khoảng sáng gầm (mm):
135
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
10.8
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
Sedan
Hộp số:
MT 6 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x cao (mm):
4595x1795x1475
Dung tích bình xăng (lít):
60
Động cơ:
2.5 H4 Turbo
Công suất (mã lực):
296
Mô-men xoắn (Nm):
407
Khoảng sáng gầm (mm):
135
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
10.8
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
Sedan
Hộp số:
MT 6 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
 
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) :
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) :
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) :
Cân bằng điện tử (ESP) :
Túi khí :
8
Điều khiển hành trình (Cruise Control) :
Chìa khóa thông minh :
Đèn pha :
Xenon
Đèn pha tự động :
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) :
Chất liệu nội thất :
Da
Điều hòa :
Tự động
Gương gập điện :
Hệ thống loa (cái) :
6
Kết nối Bluetooth :
Đầu cắm USB :
Camera lùi :
Cảm biến khoảng cách :

Dự tính chi phí

Giá xe 1.920.000.000 vnd
Lệ phí trước bạ
Mức phí %
Phí 0 vnd
Lệ phí đăng ký 11.000.000 vnd
Lệ phí kiểm định 340.000 vnd
Lệ phí sử dụng đường bộ/năm 1.560.000 vnd
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự/năm 490.000 vnd
Bảo hiểm vật chất xe 28.800.000 vnd
Tổng chi phí đăng ký 42.190.000 vnd
Tổng cộng 1.962.190.000 vnd
Ghi chú(*) 
  • Khu vực II: Gồm các thành phố trực thuộc trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
  • Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và khu vực II nêu trên.

Mua trả góp

(Số năm vay)

(Lãi suất %/năm)