Levorg GT-S

Levorg GT-S

Giá: 1.489.000.000đ

Dài x rộng x cao (mm):
4690x1780x1490
Dung tích bình xăng (lít):
60
Động cơ:
1.6 H4
Công suất (mã lực):
168
Mô-men xoắn (Nm):
250
Khoảng sáng gầm (mm):
135
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
10.8
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
Station Wagon
Hộp số:
CVT
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x cao (mm):
4690x1780x1490
Dung tích bình xăng (lít):
60
Động cơ:
1.6 H4
Công suất (mã lực):
168
Mô-men xoắn (Nm):
250
Khoảng sáng gầm (mm):
135
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
10.8
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
Station Wagon
Hộp số:
CVT
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
 
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) :
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) :
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) :
Cân bằng điện tử (ESP) :
Túi khí :
7
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) :
Điều khiển hành trình (Cruise Control) :
Chìa khóa thông minh :
Đèn pha :
Xenon
Đèn pha tự động :
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) :
Gạt mưa tự động :
Chất liệu nội thất :
Da
Điều hòa :
Tự động
Ghế lái :
Chỉnh điện
Cửa kính ghế lái :
Chỉnh tay
Hệ thống loa (cái) :
6
Kết nối Bluetooth :
Đầu cắm USB :
Camera lùi :

Dự tính chi phí

Giá xe 1.489.000.000 vnd
Lệ phí trước bạ
Mức phí 10 %
Phí 148.900.000 vnd
Lệ phí đăng ký 11.000.000 vnd
Lệ phí kiểm định 340.000 vnd
Lệ phí sử dụng đường bộ/năm 1.560.000 vnd
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự/năm 1.350.000 vnd
Bảo hiểm vật chất xe 22.335.000 vnd
Tổng chi phí đăng ký 185.485.000 vnd
Tổng cộng 1.674.485.000 vnd
Ghi chú(*) 
  • Khu vực II: Gồm các thành phố trực thuộc trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
  • Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và khu vực II nêu trên.

Mua trả góp

(Số năm vay)

(Lãi suất %/năm)