Mercedes-Maybach S600

Mercedes-Maybach S600

Giá: 14.448.000.000đ

Dài x rộng x cao (mm):
5453x1899x1498
Dung tích bình xăng (lít):
80
Động cơ:
6.0 V12
Công suất (mã lực):
523
Mô-men xoắn (Nm):
830
Khoảng sáng gầm (mm):
109
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
12.9
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
Sedan
Hộp số:
AT 7 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
11.7
Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x cao (mm):
5453x1899x1498
Dung tích bình xăng (lít):
80
Động cơ:
6.0 V12
Công suất (mã lực):
523
Mô-men xoắn (Nm):
830
Khoảng sáng gầm (mm):
109
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
12.9
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
Sedan
Hộp số:
AT 7 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
11.7
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) :
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) :
Cân bằng điện tử (ESP) :
Kiểm soát độ bám đường (TRC) :
Túi khí :
12
Trợ lực điện (EPS) :
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) :
Cảnh báo chệch làn :
Điều khiển hành trình (Cruise Control) :
Cảnh báo áp suất lốp :
Lựa chọn chế độ chạy :
Hệ thống treo khí nén :
Mở cốp rảnh tay :
Phanh tay điện tử :
Chìa khóa thông minh :
Đèn pha :
LED
Rửa đèn pha tự động :
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) :
Gạt mưa tự động :
Chất liệu nội thất :
Da
Điều hòa :
Tự động
Dàn lạnh cho hàng ghế sau :
Gương gập điện :
Gương chiếu hậu chống chói :
Ghế lái :
Chỉnh điện
Nhớ vị trí ghế :
Sưởi ghế :
Làm mát ghế :
Ghế massage :
Cửa kính ghế lái :
Tự động
Màn hình cảm ứng :
Hệ thống loa (cái) :
24
Kết nối Bluetooth :
Đầu cắm USB :
Camera lùi :
Cảm biến khoảng cách :
Màn hình DVD :
Vô-lăng chỉnh điện :
Cần sang số trên vô-lăng :
Màn hình gối đầu :
Cốp điện :
Cửa sổ trời :
Cửa hít :
Rèm che nắng phía sau :
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD :
Lốp Runflat :

Dự tính chi phí

Giá xe 14.448.000.000 vnd
Lệ phí trước bạ
Mức phí %
Phí 0 vnd
Lệ phí đăng ký 11.000.000 vnd
Lệ phí kiểm định 340.000 vnd
Lệ phí sử dụng đường bộ/năm 1.560.000 vnd
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự/năm 1.350.000 vnd
Bảo hiểm vật chất xe 216.720.000 vnd
Tổng chi phí đăng ký 230.970.000 vnd
Tổng cộng 14.678.970.000 vnd
Ghi chú(*) 
  • Khu vực II: Gồm các thành phố trực thuộc trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
  • Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và khu vực II nêu trên.

Mua trả góp

(Số năm vay)

(Lãi suất %/năm)