Navara NP300SL 4x4 MT

Navara NP300SL 4x4 MT

Giá: 725.000.000đ

Dài x rộng x cao (mm):
5255x1850x1810
Dung tích bình xăng (lít):
80
Động cơ:
2.5 I4
Công suất (mã lực):
188
Mô-men xoắn (Nm):
450
Khoảng sáng gầm (mm):
225
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
13
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
pick-up
Hộp số:
MT 6 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x cao (mm):
5255x1850x1810
Dung tích bình xăng (lít):
80
Động cơ:
2.5 I4
Công suất (mã lực):
188
Mô-men xoắn (Nm):
450
Khoảng sáng gầm (mm):
225
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
13
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
pick-up
Hộp số:
MT 6 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
 
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) :
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) :
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) :
Cân bằng điện tử (ESP) :
Kiểm soát độ bám đường (TRC) :
Túi khí :
2
Trợ lực điện (EPS) :
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) :
Hỗ trợ đổ đèo (DAC) :
Đèn pha :
Halogen
Đèn pha tự động :
Chất liệu nội thất :
Nỉ
Điều hòa :
Chỉnh tay
Gương gập điện :
Ghế lái :
Chỉnh tay
Hệ thống loa (cái) :
6
Đầu cắm USB :

Dự tính chi phí

Giá xe 725.000.000 vnd
Lệ phí trước bạ
Mức phí %
Phí 0 vnd
Lệ phí đăng ký 11.000.000 vnd
Lệ phí kiểm định 340.000 vnd
Lệ phí sử dụng đường bộ/năm 1.560.000 vnd
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự/năm 490.000 vnd
Bảo hiểm vật chất xe 10.875.000 vnd
Tổng chi phí đăng ký 24.265.000 vnd
Tổng cộng 749.265.000 vnd
Ghi chú(*) 
  • Khu vực II: Gồm các thành phố trực thuộc trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
  • Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và khu vực II nêu trên.

Mua trả góp

(Số năm vay)

(Lãi suất %/năm)