New Ertiga

New Ertiga

Giá: 639.000.000đ

Dài x rộng x cao (mm):
4265x1695x1685
Dung tích bình xăng (lít):
47
Động cơ:
1.4 I4
Công suất (mã lực):
94
Mô-men xoắn (Nm):
130
Khoảng sáng gầm (mm):
185
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
10.4
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
MPV
Hộp số:
AT 4 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
6.1
Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x cao (mm):
4265x1695x1685
Dung tích bình xăng (lít):
47
Động cơ:
1.4 I4
Công suất (mã lực):
94
Mô-men xoắn (Nm):
130
Khoảng sáng gầm (mm):
185
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
10.4
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
MPV
Hộp số:
AT 4 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
6.1
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) :
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) :
Túi khí :
2
Trợ lực điện (EPS) :
Chìa khóa thông minh :
Đèn pha :
Halogen
Chất liệu nội thất :
Nỉ
Điều hòa :
Chỉnh tay
Dàn lạnh cho hàng ghế sau :
Gương gập điện :
Ghế lái :
Chỉnh tay
Cửa kính ghế lái :
Chỉnh tay
Hệ thống loa (cái) :
4
Đầu cắm USB :
Cảm biến khoảng cách :
Vô-lăng chỉnh điện :
Rèm che nắng phía sau :

Dự tính chi phí

Giá xe 639.000.000 vnd
Lệ phí trước bạ
Mức phí %
Phí 0 vnd
Lệ phí đăng ký 11.000.000 vnd
Lệ phí kiểm định 340.000 vnd
Lệ phí sử dụng đường bộ/năm 1.560.000 vnd
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự/năm 1.350.000 vnd
Bảo hiểm vật chất xe 9.585.000 vnd
Tổng chi phí đăng ký 23.835.000 vnd
Tổng cộng 662.835.000 vnd
Ghi chú(*) 
  • Khu vực II: Gồm các thành phố trực thuộc trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
  • Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và khu vực II nêu trên.

Mua trả góp

(Số năm vay)

(Lãi suất %/năm)