Outlander 2.0 STD

Outlander 2.0 STD

Giá: 808.000.000đ

Dài x rộng x cao (mm):
4695x1810x1680
Dung tích bình xăng (lít):
63
Động cơ:
2.0 I4
Công suất (mã lực):
145
Mô-men xoắn (Nm):
196
Khoảng sáng gầm (mm):
190
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
10.6
Nguồn gốc:
Lắp ráp
Loại xe:
Crossover
Hộp số:
CVT
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
7.44
Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x cao (mm):
4695x1810x1680
Dung tích bình xăng (lít):
63
Động cơ:
2.0 I4
Công suất (mã lực):
145
Mô-men xoắn (Nm):
196
Khoảng sáng gầm (mm):
190
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
10.6
Nguồn gốc:
Lắp ráp
Loại xe:
Crossover
Hộp số:
CVT
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
7.44
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) :
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) :
Túi khí :
2
Trợ lực điện (EPS) :
Điều khiển hành trình (Cruise Control) :
Đèn pha :
Halogen
Chất liệu nội thất :
Nỉ
Điều hòa :
Tự động
Gương gập điện :
Ghế lái :
Chỉnh tay
Cửa kính ghế lái :
Chỉnh tay
Hệ thống loa (cái) :
6
Đầu cắm USB :
Camera lùi :

Dự tính chi phí

Giá xe 808.000.000 vnd
Lệ phí trước bạ
Mức phí 10 %
Phí 80.800.000 vnd
Lệ phí đăng ký 11.000.000 vnd
Lệ phí kiểm định 340.000 vnd
Lệ phí sử dụng đường bộ/năm 1.560.000 vnd
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự/năm 950.000 vnd
Bảo hiểm vật chất xe 12.120.000 vnd
Tổng chi phí đăng ký 106.770.000 vnd
Tổng cộng 914.770.000 vnd
Ghi chú(*) 
  • Khu vực II: Gồm các thành phố trực thuộc trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
  • Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và khu vực II nêu trên.

Mua trả góp

(Số năm vay)

(Lãi suất %/năm)