Pajero 3.0

Pajero 3.0

Giá: 2.120.000.000đ

Dài x rộng x cao (mm):
4900x1875x1870
Dung tích bình xăng (lít):
88
Động cơ:
3.0 V6
Công suất (mã lực):
184
Mô-men xoắn (Nm):
267
Khoảng sáng gầm (mm):
235
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
11.4
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
SUV
Hộp số:
AT 4 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
12
Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x cao (mm):
4900x1875x1870
Dung tích bình xăng (lít):
88
Động cơ:
3.0 V6
Công suất (mã lực):
184
Mô-men xoắn (Nm):
267
Khoảng sáng gầm (mm):
235
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
11.4
Nguồn gốc:
Nhập khẩu
Loại xe:
SUV
Hộp số:
AT 4 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
12
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) :
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) :
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) :
Cân bằng điện tử (ESP) :
Kiểm soát độ bám đường (TRC) :
Túi khí :
6
Điều khiển hành trình (Cruise Control) :
Cài cầu điện tử :
Đèn pha :
Halogen
Đèn pha tự động :
Chất liệu nội thất :
Da
Điều hòa :
Tự động
Dàn lạnh cho hàng ghế sau :
Gương gập điện :
Gương chiếu hậu chống chói :
Ghế lái :
Chỉnh điện
Sưởi ghế :
Cửa kính ghế lái :
Tự động
Màn hình cảm ứng :
Hệ thống loa (cái) :
12
Kết nối Bluetooth :
Đầu cắm USB :
Camera lùi :
Cửa sổ trời :

Dự tính chi phí

Giá xe 2.120.000.000 vnd
Lệ phí trước bạ
Mức phí 10 %
Phí 212.000.000 vnd
Lệ phí đăng ký 11.000.000 vnd
Lệ phí kiểm định 340.000 vnd
Lệ phí sử dụng đường bộ/năm 1.560.000 vnd
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự/năm 950.000 vnd
Bảo hiểm vật chất xe 31.800.000 vnd
Tổng chi phí đăng ký 257.650.000 vnd
Tổng cộng 2.377.650.000 vnd
Ghi chú(*) 
  • Khu vực II: Gồm các thành phố trực thuộc trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
  • Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và khu vực II nêu trên.

Mua trả góp

(Số năm vay)

(Lãi suất %/năm)