Rondo 2.0 GAT

Rondo 2.0 GAT

Giá: 669.000.000đ

Dài x rộng x cao (mm):
4525x1805x1610
Dung tích bình xăng (lít):
58
Động cơ:
2.0 I4 Nu
Công suất (mã lực):
150
Mô-men xoắn (Nm):
194
Khoảng sáng gầm (mm):
151
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
11
Nguồn gốc:
Lắp ráp
Loại xe:
MPV
Hộp số:
AT 6 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Thông số kỹ thuật
Dài x rộng x cao (mm):
4525x1805x1610
Dung tích bình xăng (lít):
58
Động cơ:
2.0 I4 Nu
Công suất (mã lực):
150
Mô-men xoắn (Nm):
194
Khoảng sáng gầm (mm):
151
Đường kính vòng quay tối thiểu (m):
11
Nguồn gốc:
Lắp ráp
Loại xe:
MPV
Hộp số:
AT 6 cấp
Mức tiêu thụ nhiên liệu:
 
Trang bị
Chống bó cứng phanh (ABS) :
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) :
Túi khí :
2
Trợ lực điện (EPS) :
Điều khiển hành trình (Cruise Control) :
Lựa chọn chế độ chạy :
Đèn pha :
Halogen
Đèn pha tự động :
Gạt mưa tự động :
Chất liệu nội thất :
Da
Điều hòa :
Tự động
Cửa gió cho hàng ghế sau :
Gương gập điện :
Gương chiếu hậu chống chói :
Ghế lái :
Chỉnh tay
Cửa kính ghế lái :
Tự động
Màn hình cảm ứng :
Hệ thống loa (cái) :
6
Kết nối Bluetooth :
Đầu cắm USB :
Camera lùi :
Cảm biến khoảng cách :
Màn hình DVD :
Cần sang số trên vô-lăng :
Cốp điện :

Dự tính chi phí

Giá xe 669.000.000 vnd
Lệ phí trước bạ
Mức phí %
Phí 0 vnd
Lệ phí đăng ký 11.000.000 vnd
Lệ phí kiểm định 340.000 vnd
Lệ phí sử dụng đường bộ/năm 1.560.000 vnd
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự/năm 1.350.000 vnd
Bảo hiểm vật chất xe 10.035.000 vnd
Tổng chi phí đăng ký 24.285.000 vnd
Tổng cộng 693.285.000 vnd
Ghi chú(*) 
  • Khu vực II: Gồm các thành phố trực thuộc trung ương (trừ thành phố Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh), các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã.
  • Khu vực III: Gồm các khu vực khác ngoài Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh và khu vực II nêu trên.

Mua trả góp

(Số năm vay)

(Lãi suất %/năm)