Có mức giá cao hơn hẳn so với Toyota Camry và Mazda 6, nhưng Honda Accord và Nissan Teana lại đem đến cho khách hàng sự tiện nghi đẳng cấp hàng đầu trong phân khúc sedan cỡ trung.
Tính thời điểm hiện tại, Honda Accord đã có 40 năm lịch sử phát triển và là nhà vô địch tại nhiều thị trường lớn. Mặc dù đạt được những thành công rực rỡ tại thị trường quốc tế nhưng đến khi đặt chân đến Việt Nam, chiếc xe đang gặp phải những khó khăn nhất định trong việc tiếp cận và “lấy lòng” khách hàng. Tuy nhiên, không thể phủ nhận Accord là một chiếc xe hàng đầu trong phân khúc của mình.
Cuộc chiến nửa trên phân khúc sedan hạng D giữa Honda Accord và Nissan Teana
Cũng giống như đối thủ “đồng hương”, Nissan Teana đang gặp khó khăn ở phân khúc sedan hạng D - nơi mà Toyota Camry và Mazda6 đang “ăn lên làm ra”. Nhưng đó không có nghĩa Teana là một chiếc xe tồi bởi nó được thừa hưởng khá nhiều phẩm chất từ các mẫu xe thuộc thương hiệu hạng sang Infiniti.
Xét về ngoại thất, Honda Accord thế hệ thứ 9 chọn cho mình lối thiết kế khá chuẩn mực khi không sử dụng quá nhiều đường cong. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt 3 thanh ngang mạ crôm, cụm đèn LED chủ động điều chỉnh góc chiếu sáng cùng đèn sương mù nằm phía dưới.
Honda Accord 2.4 AT
Sở hữu kích thước 4.890 x 1.850 x 1.465 mm (Dài x Rộng x Cao), nhờ vậy, Accord tiếp tục là chiếc xe có kích thước vượt trội hơn so với các xe cùng phân khúc, đồng thời đôi khi dễ lầm tưởng đây là đại diện của phân khúc xe cỡ lớn chứ không phải là dòng xe mid-size. Tuy nhiên, nhiều người cho rằng cụm đèn hậu phía sau là một điểm trừ lớn khi có thiết kế khá thô mặc dù đã được trang bị công nghệ LED hiện đại.
Không giống như đối thủ đồng hương, nét thiết kế trên Nissan Teana được thừa hưởng khá nhiều từ các đàn anh mang lại cái nhìn vô cùng trang nhã xen lẫn chút cá tính. Phần đầu xe gây ấn tượng với thiết kế chữ X và cặp đèn pha projector cùng cách sắp đặt xi nhan và đèn sương mù độc đáo ngay phía dưới.
Nissan Teana 2.5 SL
Ngoài ra, phần đuôi sau Nissan Teana 2.5 SL có cái nhìn khá thể thao từ đèn hậu LED được tạo hình khá độc đáo đến cặp ống xả được bố trí 2 bên. Dọc theo 2 bên hông là các đường gân mềm mại phù hợp, cặp mâm đúc 17 inch đa chấu cùng tay nắm và viền cửa mạ crôm.
Nhờ có kích thước vượt trội, Honda Accord có khoang trước rộng rãi, tạo ra một khoảng không gian và tầm nhìn thoáng cho hàng ghế trước. Hàng ghế sau đủ chỗ cho 3 người ngồi thoải mái đi kèm điều hòa tự động 2 vùng, cửa gió cho hàng ghế sau hay rèm che nắng cửa sau và kính hậu. Một chức năng đặc biệt nữa là hàng ghế sau có thể gập hoàn toàn và thông với khoang hành lý giúp gia tăng không gian chứa đồ khi cần thiết bằng cách kéo lẫy được bố trí thuận tiện trong cốp để đồ.
Chưa hết, khoang cabin còn vô cùng sang trọng khi sử dụng các vật liệu da và gỗ trên nhiều chi tiết. Khu vực điều khiển có màn hình i-MID hiển thị đầy đủ các thông tin tích hợp camera lùi, màn hình cảm ứng điều chỉnh âm thanh cùng vô-lăng tích hợp nút điều khiển cùng khả năng điều chỉnh góc nghiêng.
Trong khi đó, Teana được Nissan Việt Nam nhập trực tiếp từ Mỹ nên sở hữu nhiều tiện nghi cao cấp từ ghế da điện có chức năng sưởi, cửa sổ trời, vô lăng sưởi, hệ thống âm thanh Bose, hệ thống điện thoại Bluetooth, âm thanh audio và khóa thông minh, khởi động Start/Stop.
Các bề mặt táp lô được bọc nhựa mềm, sang trọng, các ngăn trung tâm bố trí hợp lý, ghế ngồi trên xe rất thoải mái, đặc biệt là cho người ngồi phía trước. Ghế sau có thêm tựa tay êm ái cùng khả năng gấp xuống để mở rộng không gian chứa đồ. Ngoài ra, một màn hình màu 4-inch đa chức năng nằm giữa cụm đồng hồ có thể hiển thị mọi thông tin từ quãng đường cho đến định vị, được đặt nghiêng một cách nghệ thuật về phía trước nhằm giúp hành khách theo dõi thông tin tốt hơn.
3. Trang bị an toàn
Trang bị an toàn |
Honda Accord 2.4 AT |
Nissan Teana 2.5 SL |
Nissan Teana 3.5 SL |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Có |
Chống bó cứng phanh |
Có |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
|
|
Túi khí |
6 |
6 |
6 |
Kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
Có |
Kiểm soát độ bám đường |
|
Có |
Có |
4. Động cơ & giá bán
|
Honda Accord 2.4 AT |
Nissan Teana 2.5 SL |
Nissan Teana 3.5 SL |
Động cơ |
|||
Loại động cơ |
DOHC i-VTEC, I4, 16 van |
DOHC, I4, 16 van, CVTCS |
DOHC, V6, 24 van, CVTCS |
Dung tích xy-lanh |
2.356 cc |
2.488 cc |
3.498 cc |
Công suất tối đa |
129kW tại 6.200rpm |
134kW tại 6.000rpm |
201kW tại 6.400rpm |
Mô-men xoắn cực đại |
225Nm tại 4.000rpm |
243Nm tại 4.000rpm |
340Nm tại 4.400rpm |
Hộp số |
Tự động 5 cấp |
Hộp số vô cấp X-Tronic |
Hộp số vô cấp X-Tronic |
Giá bán |
|||
Tại thị trường Việt Nam |
1.470.000.000 VNĐ |
1.399.900.000 VNĐ |
1.694.560.000 VNĐ |
5. Kết luận
Thật khó có thể đưa ra kết luận chiếc nào “ăn đứt” chiếc nào. Nhưng nhìn chung, Honda Accord là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai yêu sự “chuẩn mực” và tận hưởng không gian nội thất sang trọng. Tuy nhiên, nếu bạn là người trẻ yêu sự mạnh mẽ của động cơ, sự cá tính của ngoại thất cùng khoang cabin sang trọng vừa đủ thì Nissan Teana chắc chắn sẽ làm bạn hài lòng.
Thế Anh (TTTĐ)